Bước tới nội dung

odium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.di.əm/

Danh từ

odium /ˈoʊ.di.əm/

  1. Sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu.
    to expose somebody to odium — dè bỉu ai, chê bai ai

Tham khảo