offense
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]offense
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) offence.
Tham khảo
[sửa]- "offense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.fɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
offense /ɔ.fɑ̃s/ |
offenses /ɔ.fɑ̃s/ |
offense gc /ɔ.fɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "offense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)