officiation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˌfɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
officiation /ə.ˌfɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận.
- (Tôn giáo) Sự làm lễ, sự hành lễ.
Tham khảo[sửa]
- "officiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)