officiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˌfɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

officiation /ə.ˌfɪ.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận.
  2. (Tôn giáo) Sự làm lễ, sự hành lễ.

Tham khảo[sửa]