offside
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔf.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˈɔf.ˈsɑɪd] |
Tính từ
[sửa]offside adv /ˈɔf.ˈsɑɪd/
- Việt vị (bóng đá).
- the forwards are all offside — tất cả các tiền đạo đều bị việt vị
Tính từ
[sửa]offside /ˈɔf.ˈsɑɪd/
Tham khảo
[sửa]- "offside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)