ogler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.ɡə.lɜː/

Danh từ[sửa]

ogler /ˈoʊ.ɡə.lɜː/

  1. Người liếc mắt đưa tình.

Tham khảo[sửa]