oiseau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Pháp (Ba Lê) |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oiseau /wa.zɔ/ |
oiseaux /wa.zɔ/ |
oiseau gđ
- Chim.
- (Xây dựng) Âu mang vữa (của thợ nề).
- (Xây dựng) Giá bắc gióng (trên mái nhà).
- (Thân, mỉa mai) Gã.
- C’est un drôle d’oiseau! — thật là một gã kỳ quặc
- aux oiseaux — tuyệt vời
- Appartement meublé aux oiseaux — căn nhà bày biện tuyệt vời
- à vol d’oiseaux — theo đường chim bay
- être comme l’oiseau sur la branche — xem branche
- l’oiseau n'y est plus — chẳng còn ma nào
- oiseau de basse-cour — gia cầm
- oiseau de guerre — máy bay quân sự
- oiseau rare — (thường mỉa mai) người lỗi lạc, của hiếm
- un vilain oiseau — người khó chịu đáng ghét
Tham khảo
[sửa]- "oiseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)