Bước tới nội dung

oldfrue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oldfrue oldfrua, oldfruen
Số nhiều oldfruer oldfruene

Danh từ

[sửa]

oldfrue gđc

  1. Người đàn điều khiển mọi việc dọn dẹp trong một khách sạn hay nhà thương.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]