frue
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frue | frua, fruen |
Số nhiều | fruer | fruene |
frue gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) fruentimmer gđ: Đàn bà.
- (2) oldfrue: Người đàn bà điều khiển mọi việc dọn dẹp trong một khách sạn hay nhà thương.
Tham khảo
[sửa]- "frue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)