olje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | olje | olja, oljen |
Số nhiều | — | — |
olje gđc
- Dầu.
- å bore etter olje
- å steke noe i olje
- å helle olje på vannet/sjøen — Làm bớt căng thẳng.
- å helle olje på ilden — Đổ dầu vào lửa.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oljebrenner gđ: Lò sưởi dầu.
- (1) oljemaleri gđ: Tranh sơn dầu.
- (1) oljeplattform gđc: Giàn khoan dầu.
- (1) oljetank gđ: Bồn chứa dầu.
- (1) oljetanker gđ: Tàu chở dầu.
- (1) fyringsolje: Dầu hôi, dầu đốt.
- (1) soyaolje: Dầu đậu nành.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å olje |
Hiện tại chỉ ngôi | oljer |
Quá khứ | olja, oljet |
Động tính từ quá khứ | olja, oljet |
Động tính từ hiện tại | — |
olje
Tham khảo
[sửa]- "olje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)