ombrage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɔ̃.bʁaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ombrage /ɔ̃.bʁaʒ/ |
ombrages /ɔ̃.bʁaʒ/ |
ombrage gđ /ɔ̃.bʁaʒ/
- Cành lá che bóng, tán che bóng, bóng cây.
- Sous l’ombrage — dưới bóng cây
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nỗi sợ bóng sợ vía.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ombrage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)