confiance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.fjɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
confiance /kɔ̃.fjɑ̃s/ |
confiances /kɔ̃.fjɑ̃s/ |
confiance gc /kɔ̃.fjɑ̃s/
- Lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy.
- Avoir confiance en quelqu'un — tin ở ai
- Parler avec confiance — nói một cách tin chắc
- Homme de confiance — người tin cậy
- Tín nhiệm.
- Vote de confiance — sự bỏ phiếu tín nhiệm
- De confiance; en confiance — tin tưởng, không ngần ngại.
- faire confiance — tin tưởng, tin
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "confiance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)