omnivorous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːm.ˈnɪv.rəs/
Tính từ
[sửa]omnivorous /ɑːm.ˈnɪv.rəs/
- (Động vật học) Ăn tạp.
- (Nghĩa bóng) Đọc đủ loại sách, đọc linh tinh.
- an omnivorous reader — người đọc linh tinh đủ loại sách
Tham khảo
[sửa]- "omnivorous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)