once bitten, twice shy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cụm từ[sửa]

once bitten, twice shy

  1. Chim phải đạn sợ cành cong.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)