Bước tới nội dung

onction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃k.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
onction
/ɔ̃k.sjɔ̃/
onctions
/ɔ̃k.sjɔ̃/

onction gc /ɔ̃k.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ xức dầu thánh.
  2. (Nghĩa bóng) Sự êm dịu, sự dịu dàng.
    Parler avec onction — nói dịu dàng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]