brutalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁy.ta.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brutalité
/bʁy.ta.li.te/
brutalités
/bʁy.ta.li.te/

brutalité gc /bʁy.ta.li.te/

  1. Tính tàn nhẫn.
  2. Hành động tàn nhẫn, lời nói tàn nhẫn.
  3. Tính mạnh đột nhiên (của quả đấm... ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]