Bước tới nội dung

one-legged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

one-legged

  1. Một chân, thọt.
  2. Phiến diện, một chiều.
  3. Không bình đẳng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Què quặt, không có hiệu lực (luật lệ... ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)