one-step

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwən.ˌstɛp/

Danh từ[sửa]

one-step /ˈwən.ˌstɛp/

  1. (Âm nhạc) Điệu nhảy một nhịp.

Nội động từ[sửa]

one-step nội động từ /ˈwən.ˌstɛp/

  1. Nhảy điệu một nhịp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ɛ.nœs.tɛp/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
one-step
/ɔ.ɛ.nœs.tɛp/
one-step
/ɔ.ɛ.nœs.tɛp/

one-step /ɔ.ɛ.nœs.tɛp/

  1. Điệu nhảy nhịp một.

Tham khảo[sửa]