oorlog
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
số ít | oorlog |
số nhiều | oorlogen |
Dạng giảm nhẹ | |
số ít | oorlogje |
số nhiều | oorlogjes |
Danh từ[sửa]
oorlog gđ (mạo từ de, số nhiều oorlogen, giảm nhẹ oorlogje)
- chiến tranh: xung đột vũ trang giữa hai quốc gia hoặc dân tộc