Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
oorlog
|
Số nhiều
|
oorlogen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
oorlogje
|
Số nhiều
|
oorlogjes
|
Danh từ[sửa]
oorlog gđ (số nhiều oorlogen, giảm nhẹ oorlogje gt)
- chiến tranh: xung đột vũ trang giữa hai quốc gia hoặc dân tộc
Trái nghĩa[sửa]
vrede
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
conflict, slag