vrede
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | vrede |
Số nhiều | vredes |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | vredetje |
Số nhiều | vredetjes |
Danh từ[sửa]
vrede ? (số nhiều vredes, giảm nhẹ vredetje gt)
- hoà bình: việc mà không có chiến tranh
- sự yên nghỉ: thời mà không có chiến tranh
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vrede | vreden |
Số nhiều | vreder | vredene |
vrede gđ
Tham khảo[sửa]
- "vrede". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)