vrede
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Dạng bình thường | |
| Số ít | vrede |
| Số nhiều | vredes |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | vredetje |
| Số nhiều | vredetjes |
Danh từ
vrede gch (mạo từ de, số nhiều vredes, giảm nhẹ vredetje)
- hoà bình: việc mà không có chiến tranh
- sự yên nghỉ: thời mà không có chiến tranh
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | vrede | vreden |
| Số nhiều | vreder | vredene |
vrede gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vrede”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)