opéra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.pe.ʁa/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
opéra
/ɔ.pe.ʁa/
opéras
/ɔ.pe.ʁa/

opéra /ɔ.pe.ʁa/

  1. Opera, nhạc kịch.
  2. Nhà hát nhạc kịch.
  3. Màu đỏ tía.
    faire opéra — (đánh bài) (đánh cờ) vơ cả làng

Tham khảo[sửa]