opaline
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈoʊ.pə.ˌlɑɪn/
Tính từ[sửa]
opaline /ˈoʊ.pə.ˌlɑɪn/
- (Thuộc) Opan; như [[opan['oupəli:n]]].
Danh từ[sửa]
opaline /ˈoʊ.pə.ˌlɑɪn/
- Kính trắng đục.
Tham khảo[sửa]
- "opaline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.pa.lin/
Tính từ[sửa]
opaline gc /ɔ.pa.lin/
- Xem opalin
Danh từ[sửa]
opaline gc /ɔ.pa.lin/
Tham khảo[sửa]
- "opaline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)