opener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.pə.nɜː/

Danh từ[sửa]

opener /ˈoʊ.pə.nɜː/

  1. Người mở.
  2. Vật để mở, cái mở (hộp, nút chai... ).
  3. (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu mở màn.

Tham khảo[sửa]