Bước tới nội dung

operasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít operasjon operasjonen
Số nhiều operasjoner operasjonene

operasjon

  1. (Y) Sự, cuộc mổ xẻ, giải phẫu.
    Her må det en operasjon til.
  2. Công tác, chiến dịch.
    tvilsomme operasjoner i Oslos finansverden
    tyskernes operasjoner i Atlanterhavet under krigen

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]