Bước tới nội dung

operatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.pə.rə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

operatively /ˈɑː.pə.rə.tɪv.li/

  1. Về mặt thực hành.
  2. (Y học) Bằng mổ xẻ.

Tham khảo

[sửa]