Bước tới nội dung

operoseness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.pə.ˌroʊs.nəs/

Danh từ

[sửa]

operoseness /ˈɑː.pə.ˌroʊs.nəs/

  1. Tính tỉ mỉ, tính cần cù.

Tham khảo

[sửa]