Bước tới nội dung

ophite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ophite

  1. (Khoáng chất) Ofit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ophite
/ɔ.fit/
ophite
/ɔ.fit/

ophite gc /ɔ.fit/

  1. (Khoáng vật học) Ofit.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ophite
/ɔ.fit/
ophite
/ɔ.fit/

ophite /ɔ.fit/

  1. (Tôn giáo) Tín đồ phái rắn (lấy rắn làm tượng trưng cho Chúa cứu thế).

Tham khảo

[sửa]