Bước tới nội dung

ophitic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑː.ˈfɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

ophitic /ɑː.ˈfɪ.tɪk/

  1. Thuộc tục thờ rắn.

Tham khảo

[sửa]