Bước tới nội dung

ophtalmoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔf.tal.mɔs.kɔp/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ophtalmoscope
/ɔf.tal.mɔs.kɔp/
ophtalmoscope
/ɔf.tal.mɔs.kɔp/

ophtalmoscope /ɔf.tal.mɔs.kɔp/

  1. (Y học) Kính soi đáy mắt.

Tham khảo

[sửa]