Bước tới nội dung

ophthalmoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːf.ˈθæl.mə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

ophthalmoscope /ɑːf.ˈθæl.mə.ˌskoʊp/

  1. (Y học) Kính soi đáy mắt.

Tham khảo

[sửa]