opplag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opplag | opplaget |
Số nhiều | opplag | opplaga, opplagene |
opplag gđ
- Vật, hàng hóa tồn trữ. Sự nằm ụ (tàu bè).
- et opplag av varer
- skip i opplag — Tàu nằm ụ.
- Ấn bản.
- Avisen kommer ut i et opplag på 100.000.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) opplagsnæring gđc: Sự tập trung các chất dinh dưỡng (ở thực, động vật).
- (2) opplagstall gđ: Số lượng ấn bản.
Tham khảo
[sửa]- "opplag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)