opplegg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opplegg | opplegget |
Số nhiều | opplegg | opplegga, oppleggene |
opplegg gđ
- Sự sắp đặt, kế hoạch, dự tính.
- Laget hadde ikke noe opplegg foran kampen.
- et opplegg for en diskusjon
- Hệ thống điện hay ống nước.
- Hele det elektriske opplegget har sviktet.
- Opplegget av innlagte rør er frosset i stykker.
- Gấu, lai (áo, quần).
- Hvor bredt opplegg skal kjolen ha?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) studieopplegg: Chương trình học.
Tham khảo
[sửa]- "opplegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)