Bước tới nội dung

fâcheux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fâcheux
/fa.ʃø/
fâcheux
/fa.ʃø/
Giống cái fâcheuse
/fa.ʃøz/
fâcheuses
/fa.ʃøz/

fâcheux /fa.ʃø/

  1. Đáng tiếc, đáng buồn; tai hại.
    Fâcheuse nouvelle — tin đáng buồn
    C’est bien fâcheux — rất đáng tiếc
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Quấy rầy.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fâcheuse
/fa.ʃøz/
fâcheux
/fa.ʃø/
Số nhiều fâcheuse
/fa.ʃøz/
fâcheux
/fa.ʃø/

fâcheux /fa.ʃø/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ quấy rầy.

Tham khảo

[sửa]