Bước tới nội dung

opprobre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pʁɔbʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
opprobre
/ɔ.pʁɔbʁ/
opprobres
/ɔ.pʁɔbʁ/

opprobre /ɔ.pʁɔbʁ/

  1. Điều sỉ nhục.
  2. Sự đê hèn.
    Vivre dans l’opprobre — sống đê hèn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]