considération

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: consideration

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
considération
/kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/
considérations
/kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/

considération gc /kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự xem xét kỹ, sự cân nhắc.
    Cela mérite considération — việc đó đáng được xem xét kỹ
  2. (Số nhiều) Suy nghĩ, nhận xét.
    Considérations sur les causes du succès — những nhận xét về nguyên nhân thành công
  3. Lý do.
    Cette considération m’a décidé — lý do ấy đã khiến tôi quyết tâm
  4. Sự kính trọng, sự quý mến.
    Jouir de la considération générale — được mọi người kính trọng
    De considération — (từ cũ, nghĩa cũ) quan trọng lắm.
    en considération de — căn cứ vào
    prendre qqch en considération — chú ý tới điều gì

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]