opptak
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opptak | opptaket |
Số nhiều | opptak | opptaka, opptakene |
opptak gđ
- Sự gặt hái.
- Vi driver med opptak av poteter nB.
- Sự thu nhận, thu nạp, dung nạp.
- Opptaket av medisinerstudenter har vært konstant fra år til år.
- Sự thu thanh, thu hình, quay phim.
- Det ble gjort opptak av konserten.
- Sự nhận được, nhận lấy, đón nhận.
- opptak av lån i banken
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) opptaksprove gđc: Kỳ thi nhập học.
- (2) studentopptak: Sự thu nhận sinh viên.
- (3) bandopptak: Sự thu vào băng nhựa.
- (3) kassettopptak: Sự thu vào băng " cát-sét".
- (3) filmopptak: Sự quay phim.
Tham khảo
[sửa]- "opptak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)