oppvisning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppvisning | oppvisningen |
Số nhiều | oppvisninger | oppvisningene |
oppvisning gđ
- Sự phô bày, trưng bày, để lộ ra, bày ra cho thấy.
- Det ble en oppvisning i godt sjømannskap.
- en oppvisning i selskapsdans
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) mannekengoppvisning: Sự trình diễn thời trang.
Tham khảo[sửa]
- "oppvisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)