opsonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːp.ˈsɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

opsonic /ɑːp.ˈsɑː.nɪk/

  1. (Y học) (thuộc) opxonin, tác dụng của opxonin.
    opsonic index — chỉ số opxonin

Tham khảo[sửa]