Bước tới nội dung

optical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

optical

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑːp.tɪ.kəl/

Tính từ

optical /ˈɑːp.tɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Sự nhìn, (thuộc) thị giác.
  2. (Thuộc) Quang học.

Tham khảo