orange-squash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.ɪndʒ.ˈskwɑːʃ/

Danh từ[sửa]

orange-squash /ˈɑːr.ɪndʒ.ˈskwɑːʃ/

  1. Nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả.

Tham khảo[sửa]