orangerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

orangerie

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orangerie
/ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/
orangeries
/ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/

orangerie gc /ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/

  1. Nhà trú cam (giữ cây cam con qua mùa đông).
  2. Góc ươm cam (trong vườn).

Tham khảo[sửa]