ordeal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh) IPA(ghi chú): /ɔːˈdiːl/
- Âm thanh (miền Nam nước Anh):
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Mỹ, Canada) IPA(ghi chú): /ɔɹˈdil/
- Tách âm: or‧deal
- Vần: -iːl
Danh từ
[sửa]ordeal /ɔr.ˈdi.əl/
Tham khảo
[sửa]- "ordeal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)