organ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔr.ɡən/
![]() | [ˈɔr.ɡən] |
Danh từ[sửa]
organ /ˈɔr.ɡən/
- Đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ).
- (Sinh vật học) Cơ quan.
- organs of speech — cơ quan phát âm
- Cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước.
- Giọng nói.
- to have a magnificent organ — có giọng nói to
Tham khảo[sửa]
- "organ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)