Bước tới nội dung

barrel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
barrel

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

barrel /ˈbɛr.əl/

  1. Thùng tròn, thùng rượu.
  2. (Một) Thùng (lượng chứa trong thùng).
  3. Thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít).
  4. Nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim).
  5. (Giải phẫu) Khoang màng nhĩ (ở tai).
  6. (Kỹ thuật) Cái trống; tang.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

barrel ngoại động từ /ˈbɛr.əl/

  1. Đổ vào thùng, đóng thùng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)