Bước tới nội dung

organice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

organice ngoại động từ

  1. Tổ chức, cấu tạo, thiết lập.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn.

Nội động từ

[sửa]

organice nội động từ

  1. Thành tổ chức.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)