Bước tới nội dung

organology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.ɡə.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

organology /ˌɔr.ɡə.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. (Sinh vật học) Khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học.
  2. (Âm nhạc) Khoa nghiên cứu nhạc cụ, nhạc cụ học.

Tham khảo

[sửa]