Bước tới nội dung

organzine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.ɡən.ˌzin/

Danh từ

[sửa]

organzine /ˈɔr.ɡən.ˌzin/

  1. xe hai lần.

Tham khảo

[sửa]