Bước tới nội dung

orientation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
orientation

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.i.ən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

orientation /ˌɔr.i.ən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự định hướng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orientation
/ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/
orientations
/ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/

orientation gc /ɔ.ʁjɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự định hướng.
  2. Sự hướng.
    Orientation professionnelle — sự hướng nghiệp
  3. Hướng; phương hướng.
    Orientation d’une maison — hướng nhà
    Orientation politique — phương hướng chính trị
  4. (Hàng hải) Sự hướng (buồm) thuận gió.
    conseiller d’orientation scolaire et professionnelle — như orienteur

Tham khảo

[sửa]