ornement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ornement /ɔʁ.nə.mɑ̃/ |
ornements /ɔʁ.nə.mɑ̃/ |
ornement gđ /ɔʁ.nə.mɑ̃/
- Trang sức.
- Đồ trang hoàng, đồ trang trí.
- (Nghệ thuật) Hoa văn.
- Nét hoa mỹ.
- Ornements ad libitum — (âm nhạc) nét hoa mỹ tùy ý
- (Tôn giáo) Áo lễ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trang trí.
- Plantes d’ornement — cây trang trí
Tham khảo
[sửa]- "ornement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)