Bước tới nội dung

ornithopod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔr.ˈnɪ.θə.ˌpɑːd/

Danh từ

[sửa]

ornithopod /ɔr.ˈnɪ.θə.ˌpɑːd/

  1. Khủng long chân chim.

Tính từ

[sửa]

ornithopod /ɔr.ˈnɪ.θə.ˌpɑːd/

  1. Thuộc khủng long chân chim.

Tham khảo

[sửa]