Bước tới nội dung

orphéoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.fe.ɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít orphéoniste
/ɔʁ.fe.ɔ.nist/
orphéonistes
/ɔʁ.fe.ɔ.nist/
Số nhiều orphéoniste
/ɔʁ.fe.ɔ.nist/
orphéonistes
/ɔʁ.fe.ɔ.nist/

orphéoniste /ɔʁ.fe.ɔ.nist/

  1. Hội viên hội hát, người phường hát.

Tham khảo

[sửa]